Giảm 10% cho khách hàng mới khi nhập mã: AZVPS

VPS (Virtual Private Server) phục vụ đa dạng nhu cầu cho người sử dụng, nhưng cũng tiềm ẩn các mối đe dọa và nguy cơ bị tấn công, đánh cắp dữ liệu.  VPS cho phép người dùng có quyền kiểm soát cũng như quản lý hệ điều hành và các ứng dụng chạy trên nó, tương tự như máy chủ vật lý.Trong bài viết dưới đây, AZVPS xin được gửi tới bạn một số cách bảo mật VPS cơ bản mà hiệu quả.

1. Tại sao cần bảo mật VPS?

Bảo mật VPS đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn trước các mối đe dọa từ Internet. Dưới đây là những lý do vì sao việc thiết lập các biện pháp bảo mật cho VPS là điều không thể bỏ qua:

Giữ an toàn cho dữ liệu và thông tin người dùng

VPS thường được dùng để lưu trữ thông tin cá nhân, dữ liệu quan trọng hoặc các tài khoản người dùng. Việc nâng cao bảo mật sẽ giúp ngăn chặn những truy cập trái phép và giảm thiểu nguy cơ rò rỉ dữ liệu.

Duy trì tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống

Áp dụng các biện pháp bảo mật như cập nhật phần mềm định kỳ, cài đặt tường lửa và giám sát hệ thống giúp hạn chế lỗ hổng bảo mật, từ đó giữ cho VPS hoạt động ổn định và đáng tin cậy.

Bảo vệ uy tín thương hiệu, doanh nghiệp

Nếu VPS bị tấn công, hệ quả có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Đảm bảo VPS được bảo vệ tốt giúp bạn tránh được sự cố an ninh, đồng thời giữ vững niềm tin của khách hàng và đối tác.

Bảo mật VPS
Bảo mật VPS

2. 10 cách bảo mật VPS đơn giản nhưng hiệu quả

2.1. Thay đổi thông tin đăng nhập SSH

Tấn công brute-force
Tấn công brute-force

Sử dụng SSH để truy cập VPS có thể khiến bạn trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công Brute Force – hình thức tấn công bằng cách thử nhiều mật khẩu phổ biến để xâm nhập hệ thống. Để tăng cường bảo mật, bạn nên:

Tạo người dùng mới thay cho root:

sudo adduser tennguoidung
sudo passwd tennguoidung
sudo usermod -aG sudo tennguoidung

Vô hiệu hóa đăng nhập root qua SSH:

sudo nano /etc/ssh/sshd_config

Tìm và chỉnh dòng sau:

PermitRootLogin no

Khởi động lại dịch vụ SSH:

sudo systemctl restart sshd

Ngoài ra, hãy cân nhắc sử dụng xác thực bằng khóa SSH thay vì mật khẩu để bảo vệ VPS tốt hơn trước các cuộc tấn công tự động. Lưu ý: Trước khi vô hiệu hóa quyền truy cập root, hãy đảm bảo người dùng mới đã được cấp quyền sudo để tránh bị khóa khỏi hệ thống.

2.2. Luôn cập nhập phiên bản phần mềm mới nhất

Sử dụng các phiên bản phần mềm lỗi thời có thể khiến hệ thống VPS của bạn dễ bị tấn công hơn do tồn tại nhiều lỗ hổng bảo mật chưa được vá. Tuy nhiên, bạn không cần quá lo lắng — việc cập nhật hệ điều hành có thể được thực hiện dễ dàng chỉ với vài lệnh đơn giản hoặc vài cú nhấp chuột.

Tùy theo hệ điều hành mà bạn đang sử dụng, bạn có thể dùng công cụ thích hợp để cập nhật hệ thống, chẳng hạn như apt-get đối với Ubuntu/Debian hoặc yumrpm đối với CentOS. Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hệ thống luôn được cập nhật kịp thời, bạn cũng có thể tự động hóa quá trình này bằng cách sử dụng cron job — một công cụ trong Linux cho phép lập lịch các lệnh hoặc script chạy vào thời điểm xác định. Ngoài ra, một số bảng điều khiển VPS cũng hỗ trợ tự động cập nhật hệ thống định kỳ.
AZVPS cũng khuyên bạn nên theo dõi và cập nhập ngay khi chúng phát hành.

2.3. Theo dõi và quản lý nhật ký máy chủ VPS

Việc quản lý nhật ký máy chủ là một phần quan trọng giúp bạn kiểm soát tình hình hoạt động của VPS. Thông qua quá trình theo dõi liên tục hệ thống và phần mềm, bạn có thể nhanh chóng phát hiện và phản ứng kịp thời khi có sự cố xảy ra, từ đó tăng cường khả năng bảo mật cho máy chủ.

Bằng cách giám sát các yếu tố như lưu lượng truy cập, mức tiêu thụ tài nguyên, hoạt động của người dùng, cũng như các lỗi phát sinh từ phần mềm, bạn sẽ có được cái nhìn toàn diện về tình trạng của hệ thống. Nhờ vậy, bạn không chỉ dễ dàng phát hiện các rủi ro tiềm ẩn mà còn xử lý chúng hiệu quả hơn, dù đó là vấn đề đang trong giai đoạn phát sinh hay đã ảnh hưởng đến hệ thống.

Để theo dõi và quản lý nhật ký máy chủ VPS, bạn có thể sử dụng một số phần mềm như là Logwatch, Logrotate, rsyslog, Graylog, ELK Stack, …

2.4. Thiết lập tường lửa (Firewall)

Kích hoạt tường lửa (Firewall) là một bước thiết yếu trong việc bảo mật VPS, giúp bạn kiểm soát và quản lý lưu lượng truy cập ra vào máy chủ một cách hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách bật và cấu hình tường lửa trên hai hệ điều hành phổ biến: Ubuntu/Debian và CentOS/RHEL.

Một số điểm cần lưu ý trước khi cấu hình tường lửa:

  • Đảm bảo không chặn kết nối SSH: Trước khi bật tường lửa, hãy chắc chắn rằng bạn đã cho phép cổng SSH để tránh bị mất quyền truy cập từ xa vào VPS.
  • Rà soát kỹ các quy tắc tường lửa: Hãy kiểm tra kỹ các rule đã thiết lập trước khi áp dụng, nhằm tránh tình trạng vô tình chặn các dịch vụ cần thiết.
  • Sao lưu cấu hình hiện tại: Trước khi thực hiện các thay đổi quan trọng, bạn nên lưu lại bản cấu hình tường lửa hiện tại để có thể khôi phục nếu gặp sự cố.

2.4.1. Trên Ubuntu/Debian với UFW (Uncomplicated Firewall)

Cài đặt UFW (Nếu như bạn chưa cài)

sudo apt-get install ufw

Thiết lập các quy tắc cơ bản:

sudo ufw allow ssh       # Cho phép SSH
sudo ufw allow http      # Cho phép HTTP (cổng 80)
sudo ufw allow https     # Cho phép HTTPS (cổng 443)
sudo ufw allow 3306      # (Tùy chọn) Cho phép MySQL

Kích hoạt và kiểm tra trạng thái:

sudo ufw enable
sudo ufw status

2.4.2 Kích hoạt tường lửa trên CentOS/RHEL với Firewalld

Cài đặt (nếu bạn chưa cài đặt):

sudo yum install firewalld

Bật dịch vụ và khởi động Firewalld:

sudo systemctl start firewalld
sudo systemctl enable firewalld

Thêm quy tắc tường lửa:

sudo firewall-cmd --permanent --add-service=ssh
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=http
sudo firewall-cmd --permanent --add-service=https
sudo firewall-cmd --permanent --add-port=3306/tcp

Áp dụng và kiểm tra:

sudo firewall-cmd --reload
sudo firewall-cmd --list-all

2.5.Sử dụng các phần mềm diệt Malware

Để đảm bảo VPS được bảo mật toàn diện, ngoài việc cấu hình tường lửa để kiểm soát lưu lượng truy cập đến, bạn cũng nên giám sát các tệp tin được tải lên máy chủ, nhằm phát hiện sớm các lỗ hổng tiềm ẩn hoặc tệp đáng ngờ.

Vì lý do này, việc cài đặt một phần mềm diệt malware mạnh mẽ là điều rất cần thiết. Những phần mềm này thường sử dụng cơ sở dữ liệu chữ ký (signature) cần được cập nhật liên tục để phát hiện và xử lý các mối đe dọa mới nhất. Đây cũng là công cụ hữu ích giúp phát hiện hành vi bất thường và cách ly các tệp đáng ngờ trước khi chúng gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Hiện nay, có nhiều phần mềm chống malware dành cho VPS, trong đó phổ biến nhất là ClamAVCXS (ConfigServer eXploit Scanner). Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý rằng một số phần mềm có thể đưa ra cảnh báo sai, vì vậy việc kiểm tra lại trước khi xử lý là điều rất quan trọng.

2.6.Chống lại được những cuộc tấn công Brute Force

Để bảo vệ VPS của bạn, không chỉ cần mật khẩu mạnh mà còn cần sử dụng các công cụ để phát hiện và chặn các cuộc tấn công Brute Force.

Phần mềm cPhulk, tích hợp trong cPanel, là một ví dụ điển hình. cPhulk có thể thực hiện các nhiệm vụ bảo mật như:

  • Chặn đăng nhập sau nhiều lần thất bại: cPhulk tự động chặn địa chỉ IP nếu có nhiều cố gắng đăng nhập không thành công trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Bảo vệ thông tin đăng nhập vào cPanel, WHM, FTP và email: cPhulk không chỉ giới hạn đến thông tin đăng nhập vào cPanel mà còn bảo vệ các thông tin đăng nhập khác như WHMFTP và email.
  • Cung cấp báo cáo và thông báo: cPhulk cung cấp thông báo về các hoạt động đáng ngờ và báo cáo về các cố gắng đăng nhập không thành công.

Để sử dụng cPhulk, bạn có thể truy cập vào giao diện quản trị của cPanel và tìm kiếm phần cài đặt và cấu hình cPhulk. Tại đó, bạn có thể tùy chỉnh các cài đặt bảo mật theo nhu cầu của mình và quản lý các hoạt động của cPhulk. Bằng cách sử dụng cPhulk một cách hiệu quả, bạn có thể tăng cường bảo mật VPS của mình và giảm thiểu nguy cơ của các cuộc tấn công Brute Force.

2.7. Bảo mật VPS bằng cách kiểm soát quyền truy cập của người dùng

Một trong những bước quan trọng để bảo mật VPS là quản lý và giới hạn quyền truy cập của người dùng. Điều này giúp ngăn chặn người dùng không được cấp phép truy cập vào các tài nguyên nhạy cảm hoặc gây ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.

Bạn có thể bắt đầu bằng cách tạo tài khoản người dùng và nhóm riêng biệt cho từng vai trò bằng lệnh:

sudo useradd -m username

Chỉ cấp quyền sudo cho những người dùng thực sự cần thực hiện tác vụ quản trị:

sudo usermod -aG sudo username

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ quản lý quyền nâng cao như SELinux (trên Red Hat Enterprise) để kiểm soát quá trình khởi động, truy cập mạng, hệ thống tệp và nhiều thành phần khác ở cấp độ chi tiết.

Nếu VPS của bạn có nhiều người dùng, hãy cân nhắc sử dụng hệ thống tệp cách ly như CageFS (CloudLinux) hoặc VirtFS, giúp giới hạn người dùng trong vùng tài nguyên và thư mục riêng biệt. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro bảo mật và bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi bị truy cập trái phép.

Việc phân quyền hợp lý không chỉ giúp VPS hoạt động ổn định mà còn tăng cường khả năng phòng thủ trước các cuộc tấn công từ bên trong.

2.8. Thực hiện backup dữ liệu liên tục

Dù đã áp dụng mọi biện pháp bảo mật, rủi ro vẫn luôn tồn tại. Sao lưu dữ liệu là “lưới an toàn” cuối cùng của bạn.

  • Sao lưu tự động: Cấu hình các bản sao lưu tự động và thường xuyên cho toàn bộ VPS hoặc các dữ liệu quan trọng.
  • Lưu trữ Off-site: Lưu trữ các bản sao lưu ở một vị trí khác, tách biệt với VPS chính của bạn (ví dụ: Google Drive, S3, ổ cứng ngoài) để phòng trường hợp VPS gặp sự cố nghiêm trọng.
  • Kiểm tra khả năng khôi phục: Định kỳ kiểm tra các bản sao lưu để đảm bảo chúng có thể được khôi phục thành công.

Hoặc chọn các dịch vụ có backup dữ liệu từ AZVPS như VPS giá rẻ để được backup tự động.

2.9. Cài đặt và sử dụng chứng chỉ SSL

Cài đặt chứng chỉ SSL là một trong những cách hiệu quả giúp tăng cường bảo mật cho VPS. Bằng cách mã hóa kết nối giữa máy chủ và trình duyệt của người dùng, SSL đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách an toàn, ngăn chặn nguy cơ bị đánh cắp hay nghe lén bởi bên thứ ba.

Chứng chỉ này đặc biệt quan trọng với mọi loại hoạt động lưu trữ và truyền tải thông tin – từ gửi email, truyền file, đến đăng nhập hệ thống. Việc triển khai SSL đúng cách đòi hỏi một số kiến thức kỹ thuật nhất định. Nếu bạn không quen với việc cấu hình máy chủ, tốt nhất nên nhờ đến sự hỗ trợ từ quản trị viên hệ thống để đảm bảo việc cài đặt diễn ra an toàn và chính xác.

Bên cạnh việc sử dụng SSL, bạn cũng nên thực hiện các biện pháp bảo mật cơ bản như đặt mật khẩu mạnh, bật xác thực hai yếu tố (2FA) nếu có, tránh sử dụng phần mềm không rõ nguồn gốc và cẩn trọng với các tệp đính kèm từ email lạ. Dù bạn đang dùng shared hosting, VPS hay dedicated server, thì bảo mật luôn là yếu tố hàng đầu cần được ưu tiên.

2.10. Chọn lựa nhà cung cấp chất lượng, uy tín để thuê VPS

Khi lựa chọn nhà cung cấp VPS, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng để đảm bảo dịch vụ phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài:

  • Độ tin cậy: Hãy chọn các nhà cung cấp có thời gian uptime cao, tốt nhất là từ 99,9% trở lên, để đảm bảo website hoặc ứng dụng của bạn luôn hoạt động ổn định và không bị gián đoạn.
  • Hiệu suất: Đảm bảo rằng nhà cung cấp cung cấp đủ tài nguyên như CPU, RAM và dung lượng lưu trữ để đáp ứng hiệu quả nhu cầu vận hành của bạn.
  • Bảo mật: Một nhà cung cấp uy tín nên đi kèm với các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như chống DDoS, tường lửa, và dịch vụ sao lưu dữ liệu định kỳ nhằm bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Hãy ưu tiên những nhà cung cấp có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật hoạt động 24/7, giúp bạn xử lý kịp thời các sự cố trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng mở rộng: Việc có thể dễ dàng nâng cấp tài nguyên khi hệ thống phát triển là một lợi thế lớn. Nhà cung cấp nên cho phép bạn tăng cấu hình VPS mà không cần chuyển đổi hoặc gây gián đoạn.
  • Vị trí máy chủ: Lựa chọn máy chủ đặt tại khu vực gần với đối tượng người dùng mục tiêu giúp giảm độ trễ và cải thiện tốc độ truy cập, đặc biệt quan trọng đối với các website thương mại điện tử hoặc dịch vụ thời gian thực.
  • Giao diện quản lý dễ sử dụng: Một bảng điều khiển trực quan, thân thiện như cPanel, DirectAdmin hoặc giao diện quản lý tùy chỉnh sẽ giúp bạn dễ dàng kiểm soát và vận hành VPS ngay cả khi không có nhiều kinh nghiệm kỹ thuật.

Tại Việt Nam, AZVPS là một trong những những nhà cung cấp uy tín, với nhiều giải pháp như VPS giá rẻ, VPS cao cấp phù hợp với nhiều mục tiêu sử dụng và ngân sách khác nhau.

3. Tổng kết

Trên đây là chia sẻ của AZVPS về 10 cách bảo mật VPS đơn giản và hiệu quả. Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng phòng thủ cho máy chủ của mình trước các mối đe dọa an ninh mạng. Đừng quên khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác tại Blog của AZVPS, hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần được tư vấn thêm về các dịch vụ liên quan.

Share this Post
Mục lục